3300100811 - Công Ty TNHH Công Nghiệp Kcp Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp Kcp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KCP VIET NAM INDUSTRIES LIMITED |
Tên viết tắt | KCPVIL |
Mã số thuế | 3300100811 |
Địa chỉ | Đường 24/3, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam Đường 24/3, Xã Sơn Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Venkatasiva Rama Subbaiah Kosaraju |
Điện thoại | 0257 386 161 |
Ngày hoạt động | 08/12/2009 |
Quản lý bởi | Tỉnh Phú Yên - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đường
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh đường, các sản phẩm phụ của đường và sau đường |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất giống mía |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh đường, các sản phẩm phụ của đường và sau đường |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Sản xuất cà phê hòa tan |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn, sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, nước hoa quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén sinh khối từ bã mía và dăm gỗ; Sản xuất bộ đồ ăn, vật liệu đóng gói từ bã mía |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh ethanol nhiên liệu và các sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất ethanol nhiên liệu; Sản xuất và kinh doanh cồn thực phẩm, cồn công nghiệp, CO2 và các sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất cồn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh phân vi sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất găng tay cao su |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất linh kiện, phụ tùng, bao bì kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất găng tay y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay thông thường |
3511 | Sản xuất điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (Không bao gồm các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền nhà nước trong lĩnh vực thương mại, danh mục các hàng hóa được loại trừ ra khỏi phạm vi cam kết tại các hiệp định mà Việt Nam là thành viên). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu (Không bao gồm các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền nhà nước trong lĩnh vực thương mại, danh mục các hàng hóa được loại trừ ra khỏi phạm vi cam kết tại các hiệp định mà Việt Nam là thành viên). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê |