6001546106 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6001546106 | 
| Địa chỉ | Thôn 9, Xã Ea Khal, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Thôn 9, Xã Ea Khăl, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thị Thảo Nguyên | 
| Điện thoại | 0977 300 371 | 
| Ngày hoạt động | 24/06/2016 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Đắk Lắk - VP Chi cục Thuế khu vực XIV | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Trồng cây cao su | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi xây dựng  | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng  | 
| 1077 | Sản xuất cà phê | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sơ chế gỗ; Cưa xẻ gỗ thành ván, cọc, cột, kèo (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật)  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất than, viên nén từ: cành, ngọn gỗ tận dụng, gỗ rừng trồng (có nguồn gốc hợp pháp), cây điều, phon bào, mùn cưa, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; Sản xuất ván bóc, ván ép, ván lạng (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật)  | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: , cửa (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống)  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện đến 35KV  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao sau, phân bón các loại; Bán buôn sắt, thép phế liệu  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất khoáng sản  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xây dựng, triển khai và thực hiện các đề án thăm dò khoáng sản  |