4400348783 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nam Việt
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nam Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET INVESTMENT AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAVICO |
Mã số thuế | 4400348783 |
Địa chỉ |
Km 7, Quốc Lộ 1A, Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Đắc Thiện |
Điện thoại | 0905 679 595 |
Ngày hoạt động | 05/10/2004 |
Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Trồng trọt, chăn nuôi. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Hoạt động hỗ trợ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Hoạt động hỗ trợ chăn nuôi. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Thu hoạch các sản phẩm rừng trồng; Hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Khai thác đất, cát, sạn trong ngành xây dựng; Khai thác và chế biến khoáng sản Cao lanh, đá ốp lát (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Chế biến gỗ. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Hoạt động xử lý chất thải rắn, chất thải lỏng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, thi công lắp đặt hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Thi công kết cấu gạch, đá. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh mua bán cây, cỏ, hoa, vật cảnh, giống cây trồng, vật nuôi. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán, chế biến và bảo quản thịt, thủy sản, rau quả, dầu, mỡ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh mua bán đồ gỗ gia dụng, đồ gỗ trang trí nội, ngoại thất, trang thiết bị nội, ngoại thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán dây cáp điện, máy móc, thiết bị, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán xăng, dầu, nhớt các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán gỗ, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Vận chuyển đất, cát, sạn trong ngành xây dựng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Trồng, chăm sóc, duy trì, xây dựng các công trình cảnh quan, cây xanh đô thị. |