4400395550 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Nghinh Phúc
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Nghinh Phúc | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4400395550 |
| Địa chỉ |
Số 50-52 Hàm Nghi, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Quốc Dũng |
| Điện thoại | 0257 381 122 |
| Ngày hoạt động | 29/01/2007 |
| Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế các loại công trình: kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập và thẩm tra đơn giá xây dựng công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn khảo sát địa chất công trình; Tư vấn khảo sát trắc địa công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (Không bao gồm các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke). |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng và trang trí nội thất. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Chỉ bao gồm các mặt hàng Nhà nước cho phép). |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển các loại vật liệu xây dựng. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ cho thuê kho bãi) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động các căn tin và hàng ăn tự phục vụ trong siêu thị, cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê (Trừ quán bar, vũ trường, karaoke). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế các loại công trình: kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập và thẩm tra đơn giá xây dựng công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn khảo sát địa chất công trình; Tư vấn khảo sát trắc địa công trình. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |