4400845062 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển A.n.c
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển A.n.c | |
|---|---|
| Tên quốc tế | A.N.C INVESTMENT AND DEVELOPMENT CORPORATION |
| Mã số thuế | 4400845062 |
| Địa chỉ |
Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Nhị |
| Điện thoại | 0123 690 791 |
| Ngày hoạt động | 20/06/2011 |
| Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng, tư vấn lập dự án đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng.Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng.Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấu trúc công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế cấu trúc công trình dân dụng, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán xe ô tô và xe có động cơ. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng, tư vấn lập dự án đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng.Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng.Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấu trúc công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế cấu trúc công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tổ chức tua du lịch trong nước. |