4401001417 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Phú Yên
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Phú Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | COMMERCIAL SERVICE INVESTMENT OF PHU YEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CSI PHU YEN J.S.C |
Mã số thuế | 4401001417 |
Địa chỉ |
Số 393 Trần Hưng Đạo, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Tài |
Điện thoại | 0168 866 996 |
Ngày hoạt động | 02/12/2014 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, các dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất máy, động cơ của tàu thủy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản, thủy hải sản tươi sống (trừ các lâm sản Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán gốm, sứ, thủy tinh, pha lê, sách, báo (trừ các ấn phẩm Nhà nước cấm lưu hành), văn phòng phẩm, nước hoa, túi xách, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng điện tử, điện lạnh; đồng hồ; dụng cụ y tế dùng trong gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc tàu thủy, thiết bị văn phòng, y tế, thủy điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng (LGP) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại hóa chất (trừ các hóa chất độc hại mạnh, chất cấm), sản phẩm cao su, bột giấy, giấy in, vật tư ngành in |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ làm thủ tục xin cấp hộ chiếu, visa; Đại lý bán vé máy báy, vé tàu hỏa, tàu thủy. *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu du lịch sinh thái (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, các dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính; Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet và các dịch vụ gia tăng trên mạng (Không kinh doanh dịch vụ Internet, các dịch vụ gia tăng trên mạng tại trụ sở chính) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình phần mềm máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, kiểm toán, thuế và tư vấn bảo hiểm) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan) |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa cấm hoặc tạm ngừng xuất nhập khẩu) |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Mầm non tư thục |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: Cơ khí, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, lái xe, viễn thông, mỹ thuật, thủ công mỹ nghệ, quản trị văn phòng, nghiệp vụ quản trị kinh doanh (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, kiểm toán, thuế và tư vấn bảo hiểm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân golf, sân quần vợt và các dịch vụ liên quan đến sân golf, sân quần vợt |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: Bi a, bể bơi, hồ câu cá, trò chơi điện tử trên mạng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |