4401051785 - Công Ty TNHH Vina Jooyon

Công Ty TNHH Vina Jooyon
Tên quốc tế VINA JOOYON COMPANY LIMITED
Tên viết tắt VINA JOOYON CO.,LTD
Mã số thuế 4401051785
Địa chỉ 225 Hùng Vương, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Lee Jung Hoon
Ngoài ra Lee Jung Hoon còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 0123 775 585
0808 377 558
Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 27/06/2018
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040), 8473 (84733090), 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2009, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208, 22090000, 3215, 3301, 3302, 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4202, 4203, 4205, 4303, 4304, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7419, 7326, 8304, 8305, 8306, 8308, 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705, 9001, 9401, 9402, 9403, 9404, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Mã số thuế 4401051785 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 10:18, ngày 23/09/2025. Bạn muốn kiểm tra dữ liệu mới nhất từ Đắk Lắk - Thuế Tỉnh Đắk Lắk?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (CPC 633) (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 22090000 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4633 Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 2009, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 4203, 4205, 4303, 4304, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 4202, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 9401, 9402, 9403, 9404 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040) theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 9001 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8473 (84733090), 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 3215, 3301, 3302, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 8304, 8305, 8306, 8308, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040), 8473 (84733090), 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2009, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208, 22090000, 3215, 3301, 3302, 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4202, 4203, 4205, 4303, 4304, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7419, 7326, 8304, 8305, 8306, 8308, 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705, 9001, 9401, 9402, 9403, 9404, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040) theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa mới, chưa qua sử dụng có mã số HS 8528 (85285110, 85285910, 85287291, 85287292), 8529 (85299099), 8471 (84713020, 84713090, 84716030, 84716040), 8473 (84733090), 0201, 0202, 0203, 0204, 02050000, 0206, 0207, 0208, 0209, 0210, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0401, 0402, 0403, 0404, 0406, 0407, 0408, 04090000, 0410, 0701, 07020000, 0703, 0704, 0705, 0706, 07070000, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0808, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813, 08140000, 0901, 0902, 09030000, 0904, 0905, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 11090000, 1201, 1202, 12030000, 12040000, 1205, 12060000, 1207, 1208, 1211, 1212, 1214, 1401, 1404, 1601, 1602, 16030000, 1604, 1605, 1703, 1704, 18010000, 18020000, 1803, 18040000, 18050000, 1806, 1901, 1902, 19030000, 1904, 1905, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 20060000, 2007, 2008, 2009, 2101, 2103, 2102, 2104, 21050000, 2106, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2208, 22090000, 3215, 3301, 3302, 33030000, 3304, 3305, 3306, 3307, 3401, 3402, 3926, 40070000, 4008, 4009, 4011, 4010, 4013, 4015, 4016, 4107, 41120000, 4113, 4114, 4115, 4202, 4203, 4205, 4303, 4304, 4421, 4601, 4602, 4819, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 6101, 6102, 6103,6104 ,6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6113, 6114, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6212, 6213, 6214, 6215, 6216, 6217, 6301, 6302, 6303, 6304, 6305, 6306, 6307, 63080000, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 65010000, 65020000, 65040000, 6505, 65070000, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7419, 7326, 8304, 8305, 8306, 8308, 8420, 8421, 8422, 8424, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8438, 8442, 8443, 8444, 8445, 8456, 8457, 8458, 8459, 8460, 8461, 8462, 8463, 8464, 8465, 8466, 8467, 8470, 8472, 8479, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8512, 8517, 8518, 8519, 8521, 8525, 8526, 8527, 8534, 8535, 8536, 8537, 8541, 8542, 8544, 8545, 8546, 8547, 8705, 9001, 9401, 9402, 9403, 9404, 9504 theo quy định của pháp luật Việt Nam.
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ) (CPC 642, 643)
6201 Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ lập trình (CPC 8424). Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842)
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841). Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849). Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845)
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843). Dịch vụ cơ sở dữ liệu (CPC 844). Dịch vụ chuẩn bị dữ liệu (CPC 8491) (không cung cấp dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm xử lý giao dịch (có mã số CPC 843**) và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**))
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (CPC 865) (nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hoà giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng; hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, hoạt động vận động hành lang).

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tuy Hòa

Hộ Kinh Doanh Seoul Bbq - Nguyễn Đức Sĩ

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đức Sĩ
Địa chỉ: 296-298 Hùng Vương, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Vệ Sinh Công Nghiệp Hoàn Mỹ - Quán Quê (Nguyễn Đăng Quỳnh)

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đăng Quỳnh
Địa chỉ: Lô Số 65-A, Khu Tái Định Cư Đường Điện Biên Phủ Giai Đoạn 2,, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Chung Hói - Đoàn Duy Chung

Mã số thuế:
Người đại diện: Đoàn Duy Chung
Địa chỉ: Thửa Đất Số: 163-164, Tbđ Số: 5, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Nguyễn Văn Cường 1977

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ: 39 Trần Quý Cáp, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Huỳnh Xuân Hương (Thanh Thiếu Nhi Group)

Mã số thuế:
Người đại diện: Huỳnh Xuân Hương
Địa chỉ: 217 Lê Lợi, Phường Tuy Hòa, Đắk Lắk, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Công Ty TNHH Nông Sản Lục Nguyên Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Dai, Dongyan
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Tập Đoàn Enagroup

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Đăng Mạnh
Địa chỉ: Btlk Số 29, 8Th Sunrise H, The Manor Central Park, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cis

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Thị Thu Lan
Địa chỉ: Tầng 6, Số 96 Nguyễn Đình Hoàn, Phường Nghĩa Đô, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Sx, Tôn, Sắt Thép, Vật Liệu Xây Dựng Và Hàng Tiêu Dùng Đn

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Tiến Định
Địa chỉ: Xóm Nam Liên, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Công Ty TNHH Ferrum Packaging (Việt Nam)

Mã số thuế:
Người đại diện: Julien Tran
Địa chỉ: Phòng 1901, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Đoàn Điều Tra Quy Hoạch Và Thiết Kế Nông Lâm Nghiệp

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Hạ
Địa chỉ: 38 Lê Ngô Cát, Thành phố Huế, Việt Nam

Công Ty Phát Hành Phim Và Chiếu Bóng Long An

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến
Địa chỉ: Số 2 Quốc Lộ 1 Phường 2, Tây Ninh, Việt Nam

Trạm Thú Y Huyện Gia Lộc

Mã số thuế:
Địa chỉ: Thị Trấn Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Trường Trung Học Cơ Sở Phương Thạnh

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Văn Trúc
Địa chỉ: Ấp Đầu Giồng, Vĩnh Long, Việt Nam

Trạm Kinh Doanh Xăng Dầu Nhớt Hưng Yên

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc
Địa chỉ: Đường Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên, Việt Nam