6000950700 - Công Ty Cổ Phần Nhật Nguyên
Công Ty Cổ Phần Nhật Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NGUYEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT NGUYEN JSC |
Mã số thuế | 6000950700 |
Địa chỉ | Số 159 Đường Lê Quý Đôn, Phường Tân An, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số 159 Đường Lê Quý Đôn, Xã Tân An, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Thị Minh Nguyệt |
Điện thoại | 0500 221 702 |
Ngày hoạt động | 02/11/2009 |
Quản lý bởi | Tp. Buôn Ma Thuột - Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột - Krông Ana - Cư Kuin |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, nước uống không cồn; Sản xuất nước đá |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện kim loại, cốt pha thép, dàn giáo thép, cột chống thép, khung nhà vỉ thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ gỗ) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan thăm dò khai thác nước, lọc nước phục vụ sinh hoạt |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng đường dây, trạm biến áp đến 35KV, điện chiếu sáng đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng, đắp nền; Khai hoang rừng, xây dựng cánh đồng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh, hệ thống điện tử, camera quan sát, phòng cháy, chữa cháy, báo động, báo cháy, hệ thống chống sét, điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt thiết bị thông gió, hệ thống nước ngầm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe tải, xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng công nghệ thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán sản phẩm thuốc lá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng bách hóa tổng hợp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông, sim card, điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư ngành điện, cơ điện, cấp thoát nước; máy móc, thiết bị ngành xây dựng; thiết bị văn phòng; trang thiết bị y tế; trang thiết bị giáo dục |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Hàng trang trí nội, ngoại thất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống tiệc hội họp, đám cưới |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |