6001186358 - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hùng Vương
| Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Hùng Vương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUNG VUONG MECHANICAL CONSTRUCTION AND TRADE LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | MECOTHU CO., LTD |
| Mã số thuế | 6001186358 |
| Địa chỉ |
Số 258 Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Triệu Thị Thanh Trang |
| Điện thoại | 0500 391 926 |
| Ngày hoạt động | 12/08/2011 |
| Quản lý bởi | Đắk Lắk - Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế mủ cao su, chế biến cà phê, tiêu, điều, trái cây nông sản |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (trừ sản xuất gạch nung) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa (an toàn, sắt, nhôm, inox, nhựa lõi thép), lan can cầu thang, nan hoa, hàng rào |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, kẽm, tôn, ống thép, ống kẽm, thanh nhôm, thanh sắt, kim loại màu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Xi măng; Gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Thanh nhựa; Kính xây dựng (thường, an toàn, dán, cường lực); Sơn, vécni; Gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Đồ ngũ kim (phụ kiện cửa nhựa nhôm, sắt các loại). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất độc hại Nhà nước cấm |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4920 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô từ 4 chỗ đến 45 chỗ ngồi theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh phục vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các sơ sở lưu trú tương tự. |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kí túc xá học sinh, sinh viên |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp, xây dựng |
| 7911 | Đại lý du lịch |