6001322716 - Công Ty TNHH Trồng Rừng Mầm Xanh
Công Ty TNHH Trồng Rừng Mầm Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | MAM XANH AFFORESTATION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY MẦM XANH |
Mã số thuế | 6001322716 |
Địa chỉ | Km 105, Thôn 1, Xã Ea H-Leo, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Km 105, Thôn 1, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Đình Quang |
Điện thoại | 0977 083 327 |
Ngày hoạt động | 08/06/2012 |
Quản lý bởi | Huyện Ea H'leo - Đội Thuế liên huyện Ea H'leo - Krông Búk |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ dăm (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1910 | Sản xuất than cốc |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất viên nén làm nhiên liệu đốt từ mùn cưa, vỏ trấu, vỏ cà phê, cây mì, cây bắp... |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước Quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng mộc mỹ nghệ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); chưa được phân vào đâu Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại, thuốc bảo vệ thực vật |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |