6001540834 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Sản Xuất – Thương Mại – Quốc Tế Cội Nguồn Đất Việt
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Sản Xuất - Thương Mại - Quốc Tế Cội Nguồn Đất Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COI NGUON DAT VIET INTERNATIONAL TRADING INVESTMENT PRODUCING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CTY CP ĐT – SX – TM – QT CỘI NGUỒN ĐẤT VIỆT |
| Mã số thuế | 6001540834 |
| Địa chỉ | Số 286C Đường Hùng Vương, Phường Tân An, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số 286C Đường Hùng Vương, Xã Tân An, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Văn Thái
Ngoài ra Nguyễn Văn Thái còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0500 399 984 |
| Ngày hoạt động | 02/03/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Đắk Lắk - VP Chi cục Thuế khu vực XIV |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Đầu tư nuôi ong lấy mật |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Chế biến phấn hoa, sáp, mật ong |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp, công trình cấp thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn cà phê, nông sản các loại; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn phấn hoa, sáp, mật ong |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đào tạo kỹ năng sống |