6400312910 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đô Thị Ld
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đô Thị Ld | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LD Urban Service Co.,Ltd. |
| Tên viết tắt | ĐÔ THỊ LD |
| Mã số thuế | 6400312910 |
| Địa chỉ |
Thôn Phú Phong, Xã Tuy An Nam, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đức Dinh |
| Điện thoại | 0948 047 392 |
| Ngày hoạt động | 16/12/2014 |
| Quản lý bởi | Tuy An Bắc - Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Thi công, trồng và chăm sóc cây xanh đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh - Thi công, trồng và chăm sóc cây xanh đô thị |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm - Ươm giống cây nông nghiệp, cây dược liệu. |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chế biến mủ cao su |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Khoan giếng tưới nước cây xanh đô thị - Khai thác nước mặt, nước ngầm |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Duy tu, sữa chữa công trình giao thông đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện - Xây dựng dường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV; thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV; - Thi công điện chiếu sáng đô thị, thủy điện nhỏ dưới 30MV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước - Khoan giếng, xây dựng công trình cấp thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác - Xây dựng công trình công ích |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Thi công xây dựng công trình hồ bơi, sân tennis, công viên - Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng - San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV - Lắp đặt hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV - Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Mua, bán hoa, cây cảnh - Mua, bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, ca cao, mủ cao su - Mua, bán giống vật nuôi, động vật hoang dã thuần hoá có nguồn gốc hợp pháp |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua, bán văn phòng phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua, bán máy photocopy, máy vi tính |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh buôn bán vật tư nông nghiệp như Phân bón, tro, xơ dừa... |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Mua, bán tổ yến |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Quản lý, khai thác và duy tu các công trình giao thông đường bộ. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: Thủy lợi, giao thông (cầu, đường bộ, cống) dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ, cống) - Tư vấn giám sát thi công các công trình: Thủy lợi, thủy điện, giao thông (cầu, đường bộ, cống) dân dụng - Quản lý điều hành dự án, quản lý chất lượng, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình thủy lợi và thủy điện giao thông (cầu, đường bộ, cống) dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật - Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình: Thủy lợi, thủy điện, giao thông (cầu, đường bộ, cống) dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, khai thác nước ngầm, hệ thống điện dưới 35KV - Giám sát công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, công trình đường bộ - Khảo sát, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, công trình đường bộ, thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình. - Tư vấn lập dự án tiền khả thi, tư vấn quản lý dự án. Lập dự án. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn đầu tư |
| 7310 | Quảng cáo - Vẽ quảng cáo |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới, thiết bị khoan thăm do nước ngầm. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức hội chợ triển lãm hàng hoá nông, lâm sản, hàng thủ công mỹ nghệ |