6001243408 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Trà Khang
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Trà Khang | |
---|---|
Tên quốc tế | TRA KHANG TRADE SERVICES AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRA KHANG TSC CO.,LTD |
Mã số thuế | 6001243408 |
Địa chỉ | Số Nhà 116/38/14 Y Moan, Phường Tân Lợi, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số Nhà 116/38/14 Y Moan, Phường Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trà Thị Lệ Thi |
Điện thoại | 0978 148 739 |
Ngày hoạt động | 30/12/2011 |
Quản lý bởi | Tp. Buôn Ma Thuột - Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột - Krông Ana - Cư Kuin |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, công |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà, vỉ kèo bằng sắt |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, hàng thủ công mỹ nghệ, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (cát, đá, sỏi, gạch xây, gạch ốp lát, sắt, thép, kính, tấm lợp, sơn); thiết bị vệ sinh, cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống cống các loại; hàng trang trí nội thất, gỗ tròn, gỗ xẻ các loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |