6000770440 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Nguyên – Môi Trường & Trắc Địa
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Nguyên - Môi Trường & Trắc Địa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NATURAL RESOURCE - ENVIROMENT CONSULTANT & GEODESIC JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | RECG.JSC |
| Mã số thuế | 6000770440 |
| Địa chỉ |
Số 54 Đường Cao Thắng, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Viết Trung |
| Ngày hoạt động | 07/01/2009 |
| Quản lý bởi | Đắk Lắk - Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Lập quy hoạch sử dụng các loại tài nguyên; Dịch vụ tư vấn về môi trường (đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát, xử lý môi trường; thực hiện các dịch vụ điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường); Lập dự án đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, nông lâm nghiệp và môi trường; Chuyển giao kỹ thuật trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường và các hoạt động khác về tài nguyên - môi trường; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch phát triển ngành, quy hoạch nông, lâm nghiệp, địa giới hành chính; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc bản đồ, xây dựng mạng lưới tạo độ, độ cao, xây dựng lưới địa chính; Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính; thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp và các loại bản đồ chuyên đề; Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin đất đai, tài nguyên môi trường; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình và thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế công trình thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, trồng cây công nghiệp |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật nông, lâm nghiệp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng (từ đá, cát, sỏi, đất sét) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang, xây dựng đồng ruộng; Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối mọt công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành tài nguyên - môi trường |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Lập quy hoạch sử dụng các loại tài nguyên; Dịch vụ tư vấn về môi trường (đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát, xử lý môi trường; thực hiện các dịch vụ điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường); Lập dự án đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, nông lâm nghiệp và môi trường; Chuyển giao kỹ thuật trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường và các hoạt động khác về tài nguyên - môi trường; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch phát triển ngành, quy hoạch nông, lâm nghiệp, địa giới hành chính; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc bản đồ, xây dựng mạng lưới tạo độ, độ cao, xây dựng lưới địa chính; Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính; thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp và các loại bản đồ chuyên đề; Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin đất đai, tài nguyên môi trường; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình và thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế công trình thủy lợi. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Điều tra lập bản đồ thổ nhưỡng, đánh giá thích nghi và phân hạng đất đai; Điều tra xác định, phân định ranh giới các loại rừng trên bản đồ và trên thực địa; thống kê, kiểm rừng, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và đất để phát triển rừng. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điều tra giá đất thị trường, lập dự án xây dựng bảng giá đất |