4401055691 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Đông Hòa
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Đông Hòa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG HOA CONSTRUCTION AND URBAN DEVELOPMENT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY XD & PT ĐÔ THỊ ĐÔNG HÒA |
| Mã số thuế | 4401055691 |
| Địa chỉ |
Khu Phố 2, Phường Đông Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Cườm |
| Điện thoại | 0257 366 607 |
| Ngày hoạt động | 08/10/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa. |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc cây lấy gỗ; Trồng rừng và chăm sóc cây rừng khác |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản (trừ gỗ và động vật sống) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe cơ giới, các loại xe thô sơ chuyên dùng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng hệ thống điện chiếu sáng đô thị |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, vỉa hè. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện chiếu sáng, trạm biến áp và lưới điện trung, hạ thế |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: thi công, nạo vét, sửa chữa hệ thống thoát nước, cống rãnh |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và công trình đô thị. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa và cây xanh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vệ sinh môi trường, vật tư ngành cấp thoát nước |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển chất thải, rác thải bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu; dịch vụ tư vấn thiết kế cây xanh đô thị, công viên,quảng trường, kiến trúc xanh, kiến trúc cảnh quan (hoạt động công ích); Dịch vụ tư vấn phát triển, quản lý đô thị: Tư vấn dự án về môi trường, hạ tầng đô thị, mô hình thu gom xử lý rác thải sinh hoạt và các dịch vụ hạ tầng đô thị khác |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |