4401041265 - Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Xanh
| Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Xanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN SCIENCE AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GREEN SCIENCE TECH CO.LTD |
| Mã số thuế | 4401041265 |
| Địa chỉ |
Số 829 Hùng Vương, Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Kim Dân |
| Điện thoại |
0929 201 218 0919 922 800 |
| Ngày hoạt động | 20/11/2017 |
| Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Gồm những hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình; - Hoạt động môi giới bản quyền; - Tư vấn chứng khoán; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng. - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ theo khế ước hoặc hợp đồng, theo yêu cầu để phục vụ cho hoạt động khai thác mỏ và quặng. - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò. - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng. - Hoạt động khoan thử và đào thử. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện năng lượng gió, thiết bị điện năng lượng mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất, cung cấp hệ thống năng lượng mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hệ thống thiết bị xử lý nước, hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, sản xuất các thiết bị trang trí nội thất |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt và sửa chữa hệ thống thiết bị xử lý nước, cơ điện lạnh, kim khí điện máy, thiết bị văn phòng, thiết bị trang trí nội thất |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; đồng hồ, thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp và dụng cụ quang học - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị kiểm tra và giám sát các tính chất hoá học, vật lý và điện; - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường, thiết bị siêu âm y tế, máy điều hoà nhịp tim, máy đo nhịp tim bằng điện, thiết bị nội soi, thiết bị chiếu chụp. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt - Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, - Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, pin và ắc quy, - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện công nghiệp và dân dụng; - Lắp đặt thiết bị điện năng lượng gió, thiết bị điện năng lượng mặt trời. - Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện. - Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc. - Lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học. - Lắp đặt hệ thống chiếu sáng. - Lắp đặt chuông báo cháy. - Lắp đặt camera. - Lắp đặt hệ thống báo động chống trộm. - Lắp đặt hệ thống tín hiệu điện và đèn trên đường phố. - Lắp đặt đèn trên đường băng sân bay. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt và sửa chữa hệ thống năng lượng mặt trời; - Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. - Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may. - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng và vật liệu trang trí nội thất |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa. - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. - Bán buôn cao su. - Bán buôn sợi dệt. - Bán buôn bột giấy. - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa. - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ. - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. |
| 5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Chi tiết: - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế kết cấu các loại công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng. - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cấp thoát nước. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, đo đạc địa chất, khoan thăm dò địa chất thủy văn, địa chất công trình xây dựng; dịch vụ tư vấn về môi trường. - Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước. |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Gồm những hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình; - Hoạt động môi giới bản quyền; - Tư vấn chứng khoán; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8520 | Giáo dục tiểu học |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |