4400979690 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng & Thương Mại Nhật Minh
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng & Thương Mại Nhật Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT MINH TRADIND AND CONSTRUCTION CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT MINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4400979690 |
Địa chỉ |
Hẻm 551 Nguyễn Tất Thành, Phường 9(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Tiếng |
Điện thoại | 0985 298 339 |
Ngày hoạt động | 30/07/2013 |
Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập tổng dự toán các công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát thi công đường dây và trạm biến áp có cấp điện từ 35KV trở xuống; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế công trình TTLL và BCVT (nhà trạm, cột anten, HT cáp); Thẩm tra khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm tra công trình TTLL và BCVT; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thẩm tra kiến trúc công trình; Thẩm tra quy hoạch xây dựng; Thẩm tra công trình cấp thoát nước. Thiết kế, thẩm tra công trình cầu đường. Thiết kế, thẩm tra công trình thủy lợi. Giám sát công trình thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất rèm cửa, phong màn vải |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Chỉ được sử dụng gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công các công trình điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình mạng lưới viễn thông; Xây dựng công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (nhà trạm, cột anten, hệ thống cáp); |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Phá dỡ nhà, phá đá, phá bê tông các công trình. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ sản xuất, lắp ráp điều hòa không khí sử dụng khí ga lạnh R22) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Thi công lắp đặt phòng bá âm, thu âm. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xử lý khắc phục sự cố công trình xây dựng và công nghiệp (công tác chống thấm sàn vệ sinh, sàn mái, xử lý vết nứt). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán bia, rượu và nước giải khát các loại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán máy photocopy, máy in, các thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập tổng dự toán các công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát thi công đường dây và trạm biến áp có cấp điện từ 35KV trở xuống; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế công trình TTLL và BCVT (nhà trạm, cột anten, HT cáp); Thẩm tra khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm tra công trình TTLL và BCVT; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thẩm tra kiến trúc công trình; Thẩm tra quy hoạch xây dựng; Thẩm tra công trình cấp thoát nước. Thiết kế, thẩm tra công trình cầu đường. Thiết kế, thẩm tra công trình thủy lợi. Giám sát công trình thủy lợi. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ vệ sinh, diệt côn trùng, chống mối mọt (không bao gồm xông hơi, khử trùng, khử mùi) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Thi công công trình cây xanh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ quản lý chợ |