4401124264 - Công Ty Cổ Phần Hhppaper Phú Yên
Công Ty Cổ Phần Hhppaper Phú Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | HHPPAPER PHU YEN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4401124264 |
Địa chỉ |
Lô E8, Khu Công Nghiệp Đông Bắc Sông Cầu, Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tùng Anh |
Điện thoại | 0944 228 444 |
Ngày hoạt động | 31/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ băm, dăm gỗ làm nhiên liệu cho nồi hơi |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, gia công cơ khí |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị nhiệt điện, điện gió và điện năng lượng mặt trời |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại – Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, vận hành hệ thống nhiệt điện, điện gió, điện năng lượng mặt trời; Lắp đặt hệ thống điện khác; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt giống cây (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng vật tư cho ngành nhiệt điện, điện gió và điện năng lượng mặt trời |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác gồm : than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. - Bán buôn chất đốt gồm: củi, than, vỏ hạt điều, vỏ cà phê, vỏ mac ca (vỏ lụa) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn đồng; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến có nguồn gốc hợp pháp; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm chịu nhiệt, chịu lửa, bảo ôn, bảo nhiệt; Bán buôn giấy, bìa carton, giấy tráng phấn; Bán buôn bao bì bằng giấy, bao bì từ plastic, bột giấy, tinh bột sắn, nguyên phụ liệu ngành giấy và các sản phẩm liên quan về giấy; Bán buôn phế liệu gỗ, phế liệu giấy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); Bán buôn vật tư, hoá chất liên quan tới ngành giấy; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; các sản phẩm từ nhựa; nguyên phụ liệu nhựa; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Không bao gồm hoạt động bán đấu giá hàng hóa) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Không bao gồm hoạt động bán đấu giá hàng hóa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ logistics; - Dịch vụ giao nhận, vận tải hàng hóa, khai thuê hải quan; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ đại lý vận tải đường bộ - Dịch vụ đại lý vận tải đường hàng không |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi nhà xưởng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, sáng chế xử lý rác thải, tái chế rác thải, công nghệ xanh liên quan đến tái chế giấy |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu biến đổi gene cho cây trồng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường, nghiên cứu và phát triển (R&D) tập trung |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ sản xuất giấy; Tư vấn về dịch vụ giảm thải phát thải CO2 ra môi trường, cơ chế phát triển sạch (CDM), cơ chế phát triển bền vững (SDM); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ báo chí) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |