6001386357 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kimi
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kimi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIMI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 6001386357 |
| Địa chỉ | Số 99, Km 17, Quốc Lộ 27, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số 99, Km 17, Quốc Lộ 27, Xã Dray Bhăng, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Mỹ Hạnh |
| Điện thoại | 0914 643 333 |
| Ngày hoạt động | 14/06/2013 |
| Quản lý bởi | Huyện Cư Kuin - Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột - Krông Ana - Cư Kuin |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản dừa |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu dừa, dầu mè, dầu đậu phộng (lạc) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. Chế biến hạt tiêu khô, hạt tiêu bột, muối tiêu. Chế biến củ nghệ, nghệ thái lát, nghệ khô phơi. Sản xuất nước ép nghệ. Sản xuất tinh bột nghệ, tinh bột nghệ ngâm mật ong, bột nghệ viên mật ong. Chế biến tỏi đen, tỏi đen ngâm mật ong, sản xuất thực phẩm chức năng |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn dầu dừa, dầu thực vật. Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá granite |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sim, card điện thoại, thẻ game |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, bán lẻ cà phê, hồ tiêu, sản phẩm từ cà phê, hồ tiêu, tỏi, nghệ, bột nghệ, tinh bột nghệ, tỏi đen |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm ứng dụng game cho điện thoại |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy tin học, đàn organ, guitare |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng) |